Mở cửa5,050
Cao nhất5,090
Thấp nhất4,980
KLGD410,700
Vốn hóa555
Dư mua38,100
Dư bán15,200
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T143,771
NN mua-
% NN sở hữu2.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*104
P/E47.74
F P/E5.03
BVPS11,750
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Dương Hiền | CTHĐQT | 1942 | T.S K.Tế | 24,833,744 | 1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS C.T.Máy | 4,910,680 | 1990 | |
Ông Đoàn Đức Luyện | TVHĐQT | 1948 | T.S Khoa học | 199,200 | Độc lập | |
Ông Phạm Công Ngữ | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 149,656 | 1992 | |
Ông Vũ Xuân Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 4,144,511 | 2005 | |
Ông Vũ Xuân Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 4,779,094 | 1991 | |
Bà Cao Thị Thúy Lan | KTT | 1960 | CN Kinh tế | 52,736 | N/A | |
Ông Phạm Đức Phiên | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Khoa Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 328 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Dương Hiền | CTHĐQT | 1942 | T.S K.Tế | 14,368,334 | 1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS C.T.Máy | 4,910,680 | 1990 | |
Ông Đoàn Đức Luyện | TVHĐQT | 1948 | T.S Khoa học | 199,200 | Độc lập | |
Ông Phạm Công Ngữ | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 149,656 | 1992 | |
Ông Vũ Xuân Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 4,144,511 | 2005 | |
Ông Vũ Xuân Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 4,779,094 | 1991 | |
Bà Cao Thị Thúy Lan | KTT | 1960 | CN Kinh tế | 52,736 | N/A | |
Ông Phạm Đức Phiên | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Khoa Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 328 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Dương Hiền | CTHĐQT | 1942 | T.S K.Tế | 14,368,334 | 1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS C.T.Máy | 4,910,680 | 1990 | |
Ông Đoàn Đức Luyện | TVHĐQT | 1948 | ĐH Ngoại Thương | 199,200 | Độc lập | |
Ông Phí Trọng Phúc | TVHĐQT | 1989 | Cao học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 149,656 | 1992 | |
Ông Vũ Xuân Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 4,144,511 | 2005 | |
Ông Vũ Xuân Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 4,779,094 | 1991 | |
Ông Bùi Doãn Nhân | Phó TGĐ | 1962 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Thúy Lan | KTT | 1960 | CN Kinh tế | 52,736 | N/A | |
Ông Phạm Đức Phiên | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Khoa Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 164 | N/A |