Mở cửa5,050
Cao nhất5,090
Thấp nhất4,980
KLGD410,700
Vốn hóa555
Dư mua38,100
Dư bán15,200
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T143,771
NN mua-
% NN sở hữu2.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*104
P/E47.74
F P/E5.03
BVPS11,750
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,243,516 | 1.12 | ||
Cá nhân trong nước | 77,176,210 | 69.47 | |||
CĐ khác | 28,604,539 | 25.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,180,262 | 1.06 | |||
Tổ chức trong nước | 2,737,775 | 2.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,311,580 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 108,404,414 | 97.58 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 846,155 | 0.76 | |||
Tổ chức trong nước | 380,153 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,077,478 | 1.94 | ||
Cá nhân trong nước | 53,611,623 | 96.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 604,621 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 177,429 | 0.32 |