Mở cửa3,130
Cao nhất3,140
Thấp nhất3,100
KLGD140,800
Vốn hóa299
Dư mua39,100
Dư bán15,100
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T196,407
NN mua-
% NN sở hữu2.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*144
P/E21.78
F P/E26.44
BVPS11,326
P/B0.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Gia Bảo | CTHĐQT | 1969 | Cử nhân/T.S Năng lượng | 12,165,684 | 2007 |
Ông Nguyễn Nhân Bảo | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kỹ thuật | 5,866,046 | 2007 | |
Bà Ngô Tố Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Tiến sỹ/ThS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Ánh | KTT | 1987 | CN QTKD | 2019 | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1987 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Bùi Đức Nhân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Gia Bảo | CTHĐQT | 1969 | Cử nhân/T.S Năng lượng | 12,165,684 | 2007 |
Ông Nguyễn Nhân Bảo | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kỹ thuật | 5,866,046 | 2007 | |
Bà Ngô Tố Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Tiến sỹ/ThS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Ánh | KTT | 1987 | CN QTKD | 2019 | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1987 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Bùi Đức Nhân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Gia Bảo | CTHĐQT | 1969 | Cử nhân/T.S Năng lượng | 12,165,684 | 2007 |
Bà Ngô Tố Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Nhân Bảo | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kỹ thuật | 5,866,046 | 2007 | |
Bà Lê Thị Ngọc Ánh | KTT | 1987 | CN QTKD | 2019 | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Đức Nhân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | ThS QTKD | Độc lập |