Mở cửa3,130
Cao nhất3,140
Thấp nhất3,100
KLGD140,800
Vốn hóa299
Dư mua39,100
Dư bán15,100
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T196,407
NN mua-
% NN sở hữu2.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*144
P/E21.78
F P/E26.44
BVPS11,326
P/B0.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 84,808 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 80,163,615 | 79.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,666,010 | 5.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,510 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 15,434,157 | 15.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 179,908 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 79,996,074 | 78.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,666,010 | 5.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,956 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 15,502,152 | 15.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,818 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 80,128,377 | 79.06 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,666,010 | 5.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 157,393 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 15,370,502 | 15.17 |