Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa125
Dư mua1,500
Dư bán2,100
Cao 52T 48,800
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T1,057
NN mua-
% NN sở hữu5.04
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.25
EPS*6,124
P/E6.52
F P/E6.67
BVPS24,799
P/B1.61
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,561,500 | 2019 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 156,150 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 156,150 | 2011 | |
Ông Bùi Bảo Ngọc | Phó GĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Bà Mai Thị Phương Liên | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 800 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hải Quân | Phó GĐ | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 1989 | ||
Ông Nguyễn Cao Tưởng | KTT | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,000 | 2019 | |
Bà Trần Phan Nguyệt Minh | Trưởng BKS | 1983 | Cử nhân | 2010 | ||
Bà Lê Thu Trang | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Quyên | Thành viên BKS | 1975 | Thạc sỹ | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,561,500 | 2019 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 156,150 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 156,150 | 2011 | |
Ông Bùi Bảo Ngọc | Phó GĐ | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Mai Thị Phương Liên | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 800 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hải Quân | Phó GĐ | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 1989 | ||
Ông Nguyễn Cao Tưởng | KTT | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2019 | ||
Bà Trần Phan Nguyệt Minh | Trưởng BKS | 1983 | Cử nhân | 2010 | ||
Bà Lê Thu Trang | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Quyên | Thành viên BKS | 1975 | Thạc sỹ | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,561,500 | 2019 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 156,150 | 2011 | |
Ông Bùi Bảo Ngọc | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Mai Thị Phương Liên | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 800 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hải Quân | Phó GĐ | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 1989 | ||
Ông Nguyễn Cao Tưởng | KTT | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2019 | ||
Bà Trần Phan Nguyệt Minh | Trưởng BKS | - | N/a | 2010 | ||
Bà Lê Thu Trang | Thành viên BKS | - | N/a | 500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Quyên | Thành viên BKS | - | N/a | 2020 |