Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa142
Dư mua
Dư bán3,000
Cao 52T 52,700
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T1,147
NN mua-
% NN sở hữu5.06
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.02
EPS*6,110
P/E7.43
F P/E11.02
BVPS24,806
P/B1.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,454 | 0.72 | ||
Cá nhân trong nước | 978,346 | 31.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 83,200 | 2.66 | |||
Tổ chức trong nước | 2,039,000 | 65.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 68,254 | 2.19 | ||
Cá nhân trong nước | 857,519 | 27.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 158,200 | 5.07 | |||
Tổ chức trong nước | 2,039,027 | 65.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 63,754 | 2.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,041,719 | 33.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 143,700 | 4.60 | |||
Tổ chức trong nước | 1,873,827 | 60 |