Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa125
Dư mua1,500
Dư bán2,100
Cao 52T 48,800
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T1,057
NN mua-
% NN sở hữu5.04
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.25
EPS*6,124
P/E6.52
F P/E6.67
BVPS24,799
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,454 | 0.72 | ||
Cá nhân trong nước | 978,346 | 31.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 83,200 | 2.66 | |||
Tổ chức trong nước | 2,039,000 | 65.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 68,254 | 2.19 | ||
Cá nhân trong nước | 857,519 | 27.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 158,200 | 5.07 | |||
Tổ chức trong nước | 2,039,027 | 65.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 63,754 | 2.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,041,719 | 33.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 143,700 | 4.60 | |||
Tổ chức trong nước | 1,873,827 | 60 |