Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất4,700
KLGD44,297
Vốn hóa15
Dư mua18,503
Dư bán6,803
Cao 52T 6,300
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T4,024
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*
P/E-
F P/E2,893.42
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Dương Thị Lam | CTHĐQT | 1977 | N/a | 13,053,210 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | - | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 3,297,860 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Vân | KTT | 1981 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Hồng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 164,893 | 2012 | |
Ông Cao Mạnh Tuấn | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hà | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Dương Thị Lam | CTHĐQT | 1977 | N/a | 13,053,210 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | - | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 3,297,860 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Vân | KTT | 1981 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Hồng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 164,893 | 2012 | |
Ông Cao Mạnh Tuấn | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hà | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Dương Thị Lam | CTHĐQT | 1977 | N/a | 13,053,210 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | - | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | GĐ/TVHĐQT | 1971 | N/a | 3,297,860 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Vân | KTT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Hồng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 164,893 | 2012 | |
Ông Cao Mạnh Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |