Mở cửa16,650
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,650
KLGD1,218,600
Vốn hóa1,800
Dư mua81,600
Dư bán51,500
Cao 52T 18,000
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T952,889
NN mua6,300
% NN sở hữu24.74
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta1.33
EPS*1,219
P/E13.66
F P/E8.94
BVPS13,875
P/B1.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 18,672,888 | 2021 |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT | - | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 1,475,018 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 1,238,680 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 2,129,512 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | 755,406 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN KTTC | 17,843,359 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 18,672,888 | 2021 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 1,475,018 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,638,680 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 2,129,512 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | 755,406 | 2017 | |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN KTTC | 17,843,359 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 16,324,251 | 2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang | TVHĐQT | 1995 | CN QTKD | 24,475 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ | 1980 | CN QTKD | 1,282,625 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,294,505 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 1,851,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kinh tế | 656,875 | N/A | |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN KTTC | 15,515,965 | 2021 |