Mở cửa16,650
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,650
KLGD1,218,600
Vốn hóa1,800
Dư mua81,600
Dư bán51,500
Cao 52T 18,000
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T952,889
NN mua6,300
% NN sở hữu24.74
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta1.33
EPS*1,219
P/E13.66
F P/E8.94
BVPS13,875
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,221,814 | 1.31 | ||
Cá nhân trong nước | 74,543,794 | 79.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,400,937 | 14.34 | |||
Tổ chức trong nước | 4,261,020 | 4.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,111,023 | 1.95 | ||
Cá nhân trong nước | 44,778,289 | 78.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,860,136 | 13.80 | |||
Tổ chức trong nước | 3,193,986 | 5.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 589,272 | 1.19 | ||
Cá nhân trong nước | 40,050,264 | 80.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,926,528 | 13.99 | |||
Tổ chức trong nước | 1,950,918 | 3.94 |