Mở cửa14,900
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,850
KLGD360,500
Vốn hóa1,601
Dư mua63,900
Dư bán73,700
Cao 52T 18,000
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T952,049
NN mua22,300
% NN sở hữu23.12
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.09
Beta0.88
EPS*1,020
P/E14.61
F P/E6.16
BVPS13,885
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
16/02/2024 | Đỗ Tiến Dũng | 16,324,251 | 17.47 |
Vũ Thị Hạnh | 15,515,965 | 16.61 | |
AFC VF Limited | 5,308,500 | 5.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Tiến Dũng | 12,363,401 | 21.71 |
Vũ Thị Hạnh | 6,412,772 | 11.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Tiến Dũng | 10,948,684 | 22.11 |
Vũ Thị Hạnh | 6,836,524 | 13.81 |