Mở cửa16,650
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,650
KLGD1,218,600
Vốn hóa1,800
Dư mua81,600
Dư bán51,500
Cao 52T 18,000
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T952,889
NN mua6,300
% NN sở hữu24.74
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta1.33
EPS*1,219
P/E13.66
F P/E8.94
BVPS13,875
P/B1.20
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Ô tô An Thái | 30,000 (VND) | 52.35 | |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 | |
CTCP Xe khách và Dịch vụ Miền Tây | 46,250 (VND) | 62.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Ô tô An Thái | 30,000 (VND) | 52.35 | |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 | |
CTCP Xe khách và Dịch vụ Miền Tây | 46,250 (VND) | 62.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 |