Mở cửa14,900
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,850
KLGD360,500
Vốn hóa1,601
Dư mua63,900
Dư bán73,700
Cao 52T 18,000
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T952,049
NN mua22,300
% NN sở hữu23.12
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.09
Beta0.88
EPS*1,020
P/E14.61
F P/E6.16
BVPS13,885
P/B1.07
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Ô tô An Thái | 30,000 (VND) | 52.35 | |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 | |
CTCP Xe khách và Dịch vụ Miền Tây | 46,250 (VND) | 62.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Ô tô An Thái | 30,000 (VND) | 52.35 | |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 | |
CTCP Xe khách và Dịch vụ Miền Tây | 46,250 (VND) | 62.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cơ khí Ô tô Cần Thơ | 33,291 (VND) | 85.89 |
CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 42,000 (VND) | 98.32 |