Mở cửa5,200
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,100
KLGD6,472,400
Vốn hóa2,106
Dư mua3,944,900
Dư bán4,472,800
Cao 52T 5,200
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T6,472,400
NN mua16,400
% NN sở hữu32.21
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.19
Beta1.16
EPS*470
P/E11.06
F P/E1.32
BVPS11,032
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2012 | Ông Nguyễn Văn Bảng | CTHĐQT | 1950 | Đại học | 14,990,000 | 1995 |
Bà Bùi Thị Mai | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN TCKT/ThS QTKD | 296,970 | 1995 | |
Bà Dương Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Thương mại | 806,394 | 2001 | |
Ông Joseph Paul Longo | TVHĐQT | 1959 | ThS Luật | 40,500,000 | Độc lập | |
Ông Đỗ Trọng Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Q.Lý KD | 549,667 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/CN Q.hệ Q.tế | 148,234 | 1995 | |
Bà Đỗ Minh Trang | Phó TGĐ | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kiểm toán | 47,630 | 2011 | |
Bà Lê Thu Hương | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/Thạc sỹ | 120,836 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 11,064 | 2011 | |
Bà Trần Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 59,674 | 2000 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Thành viên BKS | 1972 | Cử nhân/ĐH Ngoại Thương/Kỹ sư/ĐH Ngoại ngữ | 331,902 | 2009 | |
Bà Trần Thị Hà Giang | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 15,000 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Văn Bảng | CTHĐQT | 1950 | Đại học | 14,990,000 | 1995 |
Bà Bùi Thị Mai | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN TCKT/ThS QTKD | 296,970 | 1995 | |
Bà Dương Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Thương mại | 806,394 | 2001 | |
Ông Joseph Paul Longo | TVHĐQT | 1959 | ThS Luật | 40,500,000 | Độc lập | |
Ông Đỗ Trọng Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Q.Lý KD | 549,667 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/CN Q.hệ Q.tế | 148,234 | 1995 | |
Bà Đỗ Minh Trang | Phó TGĐ | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kiểm toán | 47,630 | 2011 | |
Bà Lê Thu Hương | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/Thạc sỹ | 120,836 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 11,064 | 2011 | |
Bà Trần Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 59,674 | 2000 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Thành viên BKS | 1972 | Cử nhân/ĐH Ngoại Thương/Kỹ sư/ĐH Ngoại ngữ | 331,902 | 2009 | |
Bà Trần Thị Hà Giang | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 15,000 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Nguyễn Văn Bảng | CTHĐQT | 1950 | Đại học | 14,990,000 | 1995 |
Bà Bùi Thị Mai | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN TCKT/ThS QTKD | 246,970 | 1995 | |
Bà Dương Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Thương mại | 806,394 | 2001 | |
Ông Joseph Paul Longo | TVHĐQT | 1959 | Thạc sỹ | 30,000,000 | 2008 | |
Ông Đỗ Trọng Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Q.Lý KD | 177,937 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Luật | 148,234 | 1995 | |
Bà Lê Thu Hương | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/Thạc sỹ | 120,836 | 2001 | |
Bà Nguyễn Dự Hương | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngân Hàng | 1989 | ||
Bà Trần Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 59,674 | 2000 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Thành viên BKS | 1972 | ĐH Ngoại Thương/ĐH Ngoại ngữ | 331,902 | 2009 | |
Bà Trần Thị Hà Giang | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 15,000 | 1999 |