Mở cửa5,200
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,100
KLGD6,472,400
Vốn hóa2,106
Dư mua3,944,900
Dư bán4,472,800
Cao 52T 5,200
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T6,472,400
NN mua16,400
% NN sở hữu32.21
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.19
Beta1.16
EPS*470
P/E11.06
F P/E1.32
BVPS11,032
P/B0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân nước ngoài | 71,100 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 196,642,782 | 48.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,581,200 | 10.02 | |||
Tổ chức trong nước | 167,704,918 | 41.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Cá nhân nước ngoài | 229,100 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 167,408,274 | 55.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,000,000 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 102,362,626 | 34.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2010 | Cá nhân trong nước | 25,013,483 | 40.80 | ||
Tổ chức nước ngoài | 5,510,313 | 8.99 | |||
Tổ chức trong nước | 30,790,963 | 50.22 |