Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD2,409,654
Vốn hóa2,396
Dư mua1,061,446
Dư bán1,883,746
Cao 52T 9,100
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,508,998
NN mua22,400
% NN sở hữu10.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS*2,445
P/E2.84
F P/E5.57
BVPS4,773
P/B1.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 3,353,319 | 1.22 | ||
Cá nhân trong nước | 234,062,848 | 85.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 35,893,037 | 13.09 | |||
Tổ chức trong nước | 824,066 | 0.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,304,723 | 1.31 | ||
Cá nhân trong nước | 208,528,378 | 82.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,268,902 | 15.57 | |||
Tổ chức trong nước | 1,031,267 | 0.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,472,944 | 1.43 | ||
Cá nhân trong nước | 205,293,285 | 84.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,823,665 | 13.54 | |||
Tổ chức trong nước | 825,890 | 0.34 |