Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,300
KLGD2,300
Vốn hóa88
Dư mua54,500
Dư bán12,900
Cao 52T 6,700
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T1,780
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*390
P/E12.37
F P/E80.08
BVPS10,673
P/B0.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 9,090,680 | N/A |
Bà Quách Thị Thu Huyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 800,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | GĐ/TVHĐQT | 1970 | CN QTKD/KS Tự động hóa | 802,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | KTT | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Huyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Luyện | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 9,090,680 | N/A |
Bà Quách Thị Thu Huyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 800,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | GĐ/TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 802,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Tuấn | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ/Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Quyết | Phó GĐ | 1986 | KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | KTT | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Huyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Luyện | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 9,090,680 | N/A |
Bà Quách Thị Thu Huyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 800,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | GĐ/TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 802,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Tuấn | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ/Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Quyết | Phó GĐ | 1986 | KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | KTT | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Huyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Luyện | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |