Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa47
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 7,100
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*104
P/E68.27
F P/E75.28
BVPS10,650
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP VBIC Hoà Bình | 3,208,544 | 48.04 |
UBND Tỉnh Hoà Bình | 2,671,745 | 40 | |
Lê Thị Minh Phương | 735,000 | 11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | UBND Tỉnh Hoà Bình | 2,671,745 | 40 |
CTCP VBIC Hoà Bình | 2,340,444 | 35.04 | |
CTCP VBIC Sơn La | 868,000 | 13 | |
CTCP Nước Aqua One | 735,000 | 11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/04/2018 | UBND Tỉnh Hoà Bình | 2,671,745 | 40 |
CTCP VBIC Hoà Bình | 2,340,444 | 35.04 | |
CTCP VBIC Sơn La | 868,000 | 13 | |
CTCP Nước Aqua One | 735,000 | 11 |