Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa124
Dư mua100
Dư bán14,800
Cao 52T 15,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T416
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.53
EPS*482
P/E32.18
F P/E10.11
BVPS24,076
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,076,400 | 25.96 | ||
CĐ Nhà nước | 4,028,865 | 50.36 | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 1,894,735 | 23.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,076,400 | 25.96 | ||
CĐ Nhà nước | 4,028,865 | 50.36 | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 1,894,735 | 23.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,076,400 | 25.95 | ||
CĐ Nhà nước | 4,028,865 | 50.36 | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 1,894,735 | 23.68 |