Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa124
Dư mua100
Dư bán14,800
Cao 52T 15,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T416
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.53
EPS*482
P/E32.18
F P/E10.11
BVPS24,076
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 4,028,865 | 50.36 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Thương mại Phú Thịnh | 770,908 | 9.64 | |
CTCP Bất động sản BRG | 703,906 | 8.80 | |
Công ty TNHH Thung Lũng Vua | 419,921 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Thương mại Phú Thịnh | 770,908 | 9.64 |
CTCP Bất động sản BRG | 703,906 | 8.80 | |
Công ty TNHH Thung Lũng Vua | 419,921 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Thương mại Phú Thịnh | 770,908 | 9.64 |