Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa554
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 30,400
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T499
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.04
EPS*1,455
P/E18.40
F P/E12.32
BVPS33,905
P/B0.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 6,140,498 | 1995 |
Ông Phạm Đức Duy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ | 2,145,633 | 2009 | |
Bà Đào Thanh Bình | TVHĐQT | - | TC QTKD/CN Quản lý khách sạn | 185,807 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 1,696,466 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Cử nhân | 450,000 | N/A | |
Ông Bùi Thanh Hải | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 93,144 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Trưởng BKS | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 6,140,498 | 1995 |
Ông Phạm Đức Duy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ThS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông | 2,145,633 | 2009 | |
Bà Đào Thanh Bình | TVHĐQT | - | TC QTKD/CN Quản lý khách sạn | 185,807 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,150,403 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 450,000 | 0 | |
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 93,144 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Trưởng BKS | - | N/a | 0 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 6,140,498 | 1995 |
Ông Đào Viết Trúc | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế Công nghiệp | 1,150,403 | 1995 | |
Ông Bùi Ngọc Phương | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 657,992 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,150,403 | 2008 | |
Ông Phạm Đức Duy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | N/a | 1,773,251 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Anh | Phó TGĐ | - | N/a | 450,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 93,144 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Rộng | Trưởng BKS | 1955 | CN KTTC/CN Luật/CN Tiếng Anh | 100,149 | 2007 | |
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 |