Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa538
Dư mua900
Dư bán300
Cao 52T 28,000
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T743
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS*1,757
P/E14.79
F P/E11.95
BVPS33,649
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 44,682 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 20,453,269 | 98.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,300 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 158,466 | 0.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 49,942 | 0.24 | ||
CĐ trong nước | 20,635,775 | 99.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2021 | CĐ nước ngoài | 45,292 | 0.22 | ||
CĐ trong nước | 20,640,425 | 99.78 |