Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa538
Dư mua900
Dư bán300
Cao 52T 28,000
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T743
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS*1,757
P/E14.79
F P/E11.95
BVPS33,649
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Kỳ Hưng | 6,140,498 | 29.68 |
Phạm Đức Duy | 2,145,633 | 10.37 | |
Đào Viết Trúc | 1,335,055 | 6.45 | |
Nguyễn Thị Thúy | 1,150,403 | 5.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Kỳ Hưng | 6,140,498 | 29.68 |
Phạm Đức Duy | 2,145,633 | 10.37 | |
Đào Viết Trúc | 1,335,055 | 6.45 | |
Nguyễn Thị Thúy | 1,150,403 | 5.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Kỳ Hưng | 6,140,498 | 29.68 |
Phạm Đức Duy | 2,145,633 | 10.37 | |
Đào Viết Trúc | 1,335,055 | 6.45 | |
Nguyễn Thị Thúy | 1,150,403 | 5.56 |