Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua6,000
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T261
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.17
Beta0.21
EPS*
P/E-
F P/E2.06
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 11,400 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 11,900 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 11,900 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 11,900 | (0.00%) | |
22/04/2025 | 11,900 | -7,800 (-39.59%) | 1,400 |
28/04/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 500 đồng/CP |
30/12/2024 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
23/02/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
11/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
09/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dệt may 29/3
Tên tiếng Anh: March 29 Textile - Garment Joint Stock Company
Tên viết tắt:Hachiba
Địa chỉ: 60 Mẹ Nhu - Q.Thanh Khê - Tp.Đà Nẵng
Người công bố thông tin: NULL
Điện thoại: (84.236) 3759991
Fax: (84.236) 3759622
Email:hachiba@dng.vnn.vn
Website:https://hachiba.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết: 18/12/2019
Vốn điều lệ: 51,992,740,000
Số CP niêm yết: 5,199,274
Số CP đang LH: 5,199,274
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400100457
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0400100457
Ngày cấp: 21/09/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- May mặc: Quần Âu, Jacket, quần thể thao
- Dệt: khăn ăn, khăn mặt, khăn tắm, áo choàng với các kiểu trang trí Dobby, Jacquard, in hoa, thêu, cắt vòng
- Thực hiện cổ phần hóa của UBND Đà Nẵng thành lập CTCP Dệt May 29/3 ngày 27/03/2007.
- Ngày 18/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |