Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa102
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 29,900
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T267
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.14
EPS*
P/E-
F P/E4.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Văn Chính | CTHĐQT | 1941 | Trung cấp Kinh tế | 504,629 | 1976 |
Ông Nguyễn Đình Trường | Phó CTHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 308,000 | 2008 | |
Ông Lâm Trọng Lương | TVHĐQT | 1959 | N/a | 499,231 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Tùng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 378,750 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Xuân Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN QTKD | 552,500 | 1981 | |
Ông Trần Xuân Hòe | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 26,900 | 1982 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,312 | 1983 | |
Bà Lê Thị Hải Châu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 26,000 | 1989 | |
Bà Lê Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 9,912 | 1980 | |
Bà Trương Thị Khánh Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh Văn Chính | CTHĐQT | 1941 | Trung cấp Kinh tế | 504,629 | 1976 |
Ông Nguyễn Đình Trường | Phó CTHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 308,000 | 2008 | |
Ông Lâm Trọng Lương | TVHĐQT | 1959 | N/a | 499,231 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Tùng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 378,750 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Xuân Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN QTKD | 552,500 | 1981 | |
Ông Trần Xuân Hòe | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 26,900 | 1982 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,312 | 1983 | |
Bà Lê Thị Hải Châu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 26,000 | 1989 | |
Bà Lê Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 9,912 | 1980 | |
Bà Trương Thị Khánh Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Văn Chính | CTHĐQT | 1941 | Trung cấp Kinh tế | 504,629 | 1976 |
Ông Nguyễn Đình Trường | Phó CTHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 308,000 | 2008 | |
Ông Lâm Trọng Lương | TVHĐQT | 1959 | N/a | 499,231 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Tùng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 378,750 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Xuân Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN QTKD | 552,500 | 1981 | |
Ông Trần Xuân Hòe | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 26,900 | 1982 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,312 | 1983 | |
Bà Lê Thị Hải Châu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 26,000 | 1989 | |
Bà Lê Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 8,422 | 1980 | |
Bà Trương Thị Khánh Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | 209,321 | N/A |