Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T261
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.18
Beta0.21
EPS*
P/E-
F P/E1.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 | CĐ trong nước khác | 1,887,248 | 36.30 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,312,026 | 63.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 5,180,454 | 99.64 | ||
Tổ chức trong nước | 18,820 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 5,180,454 | 99.64 | ||
Tổ chức trong nước | 18,820 | 0.36 |