Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa102
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 29,900
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T267
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.14
EPS*
P/E-
F P/E4.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Xuân Anh | 1,068,916 | 20.55 |
Phạm Thị Xuân Nguyệt | 552,500 | 10.63 | |
Huỳnh Văn Chính | 504,629 | 9.71 | |
Lâm Trọng Lương | 499,231 | 9.60 | |
Nguyễn Xuân Tùng | 378,750 | 7.28 | |
Nguyễn Đình Trường | 308,000 | 5.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Thị Xuân Nguyệt | 552,500 | 10.63 |
Huỳnh Văn Chính | 504,629 | 9.71 | |
Lâm Trọng Lương | 499,231 | 9.60 | |
Nguyễn Xuân Tùng | 378,750 | 7.28 | |
Nguyễn Xuân Anh | 324,625 | 6.24 | |
Nguyễn Đình Trường | 308,000 | 5.92 | |
Phạm Phú Kiệt | 270,047 | 5.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lâm Trọng Lương | 499,231 | 9.60 |
Nguyễn Xuân Tùng | 378,750 | 7.28 | |
Nguyễn Xuân Anh | 324,625 | 6.24 | |
Nguyễn Đình Trường | 308,000 | 5.92 |