Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa107
Dư mua17,100
Dư bán24,600
Cao 52T 16,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T5,329
NN mua-
% NN sở hữu13.24
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.10
EPS*2,421
P/E6.78
F P/E6.29
BVPS13,799
P/B1.19
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Hà Nam | CTHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/KS K.Tế N.Nghiệp | Độc lập | |
Ông Ngô Xuân Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Văn Long | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Silicat | 49,088 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1957 | KS Cơ Khí | 700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 90,209 | 2008 | |
Bà Phan Hồng Huê | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế đối ngoại | 2011 | ||
Ông Lê Thái Nguyên | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Trường Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài Chính | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hà Nam | CTHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/KS K.Tế N.Nghiệp | Độc lập | |
Ông Ngô Xuân Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Văn Long | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Silicat | 49,088 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1957 | KS Cơ Khí | 700 | N/A | |
Ông Phạm Văn Dữ | Phó TGĐ | 1976 | KS XD Thủy lợi | 29,716 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 90,209 | 2008 | |
Bà Phan Hồng Huê | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế đối ngoại | 2011 | ||
Ông Lê Thái Nguyên | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Trường Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài Chính | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hà Nam | CTHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/KS K.Tế N.Nghiệp | Độc lập | |
Ông Ngô Xuân Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Văn Long | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Silicat | 49,088 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1957 | KS Cơ Khí | 700 | N/A | |
Ông Phạm Văn Dữ | Phó TGĐ | 1976 | KS XD Thủy lợi | 29,716 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 90,209 | 2008 | |
Bà Phan Hồng Huê | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế đối ngoại | 2011 | ||
Ông Lê Thái Nguyên | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Trường Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài Chính | 2011 |