Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa107
Dư mua17,100
Dư bán24,400
Cao 52T 16,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T5,329
NN mua-
% NN sở hữu13.24
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.10
EPS*2,421
P/E6.78
F P/E6.29
BVPS13,799
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 597,802 | 9.17 | ||
Cá nhân trong nước | 2,161,476 | 33.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 204,168 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 3,555,354 | 54.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 563,044 | 8.64 | ||
Cá nhân trong nước | 1,715,247 | 26.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 684,941 | 10.51 | |||
Tổ chức trong nước | 3,555,354 | 54.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 564,244 | 8.66 | ||
Cá nhân trong nước | 1,799,584 | 27.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 685,117 | 10.51 | |||
Tổ chức trong nước | 3,469,641 | 53.23 |