Mở cửa16,400
Cao nhất16,400
Thấp nhất16,400
KLGD1,300
Vốn hóa107
Dư mua17,900
Dư bán29,500
Cao 52T 16,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T5,329
NN mua-
% NN sở hữu13.24
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.10
EPS*2,421
P/E6.78
F P/E6.29
BVPS13,799
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Intimex | 3,355,979 | 51.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Intimex | 3,355,979 | 51.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Tập đoàn Intimex | 3,355,979 | 51.48 |