Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E23.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Trọng Bình | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 265,128 | 2000 |
Ông Lại Hợp Duân | TVHĐQT | 1975 | N/a | 14,640 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tử Quang | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,046,400 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 963,384 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1998 | ||
Ông Bùi Như Thanh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | KS Tin học | 187,632 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Liên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 732,960 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Trọng Bình | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 265,128 | 2000 |
Ông Lại Hợp Duân | TVHĐQT | 1975 | N/a | 14,640 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tử Quang | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,046,400 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 963,384 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1998 | ||
Ông Bùi Như Thanh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | KS Tin học | 187,632 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Liên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 732,960 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Trọng Bình | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 265,128 | 2000 |
Ông Lại Hợp Duân | TVHĐQT | 1975 | N/a | 14,640 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tử Quang | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,046,400 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 963,384 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1998 | ||
Ông Bùi Như Thanh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | KS Tin học | 187,632 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Liên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 732,960 | N/A |