Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E23.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 2,092,940 | 40 | ||
CBCNV công ty | 1,569,220 | 29.99 | |||
CĐ Nhà nước | 1,569,840 | 30 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 2,092,940 | 40 | ||
CBCNV công ty | 1,569,220 | 29.99 | |||
CĐ Nhà nước | 1,569,840 | 30 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 2,090,060 | 39.95 | ||
CBCNV công ty | 1,572,100 | 30.05 | |||
CĐ Nhà nước | 1,569,840 | 30 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |