Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E23.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội | 1,569,840 | 30 |
Nguyễn Thị Thoan | 1,151,304 | 22 | |
Vũ Mạnh Quyền | 826,680 | 15.80 | |
Vũ Hoàng Yến | 662,676 | 12.70 | |
Trần Trọng Bình | 265,128 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội | 1,569,840 | 30 |
Nguyễn Thị Thoan | 1,151,304 | 22 | |
Vũ Mạnh Quyền | 826,680 | 15.80 | |
Vũ Hoàng Yến | 662,676 | 12.70 | |
Trần Trọng Bình | 265,128 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội | 1,569,840 | 30 |
Trịnh Tuyết Mai | 1,151,304 | 22 | |
Vũ Mạnh Quyền | 826,680 | 15.80 | |
Vũ Hoàng Yến | 662,676 | 12.70 | |
Trần Trọng Bình | 265,128 | 5 |