Mở cửa25,000
Cao nhất25,500
Thấp nhất24,750
KLGD7,947,600
Vốn hóa18,179
Dư mua209,400
Dư bán202,900
Cao 52T 32,500
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T8,765,667
NN mua549,300
% NN sở hữu39.57
Cổ tức TM1,678
T/S cổ tức0.07
Beta1.28
EPS*1,401
P/E17.74
F P/E13.97
BVPS14,321
P/B1.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 2,118,548 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 113,671,479 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | 1958 | CN Luật | 400,000 | Độc lập | |
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 113,417,562 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 400,000 | Độc lập | |
Bà Phan Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1979 | N/a | 42,144,096 | N/A | |
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 52,680,120 | 2021 | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 4,046,817 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT/GĐ Điều hành | 1974 | CN TCKT | 1,866,676 | N/A | |
Ông Lê Anh Quân | GĐ Điều hành | 1967 | ThS QTKD | 1,099,605 | 2018 | |
Ông Lê Nguyên Bình | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Thịnh | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Linh Lan | GĐ Điều hành | - | N/a | - | 2019 | |
Ông Peter Redhead | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Bích | GĐ Điều hành | - | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Tổng Công Cường | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Tấn Đạt | GĐ Điều hành | - | Quản trị kinh doanh | - | 2018 | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Trưởng BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân Dung | Thành viên BKS | 1979 | Cử nhân/ThS QTKD | 83,082 | N/A | |
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 26,814,182 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 2,220,048 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 68,991,832 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | 1958 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 68,737,917 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | TVHĐQT | - | N/a | 36,647,040 | N/A | |
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 45,808,800 | 2021 | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 2,546,817 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT/GĐ Điều hành | 1974 | CN TCKT | 1,266,676 | N/A | |
Ông Lê Anh Quân | GĐ Điều hành | 1967 | ThS QTKD | - | 2018 | |
Ông Lê Nguyên Bình | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Thịnh | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Linh Lan | GĐ Điều hành | - | N/a | - | 2019 | |
Ông Peter Redhead | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Bích | GĐ Điều hành | - | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Tổng Công Cường | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Tấn Đạt | GĐ Điều hành | - | Quản trị kinh doanh | - | 2018 | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Trưởng BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân Dung | Thành viên BKS | 1979 | Cử nhân/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 23,316,680 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 1,459,330 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 68,891,805 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | 1958 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 68,737,917 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | TVHĐQT | - | N/a | 36,647,040 | N/A | |
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 45,808,800 | 2021 | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 1,543,526 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT | 1974 | CN TCKT | 769,683 | N/A | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | Trưởng BKS | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | 945,045 | N/A | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 23,316,680 | N/A |