Mở cửa25,000
Cao nhất25,500
Thấp nhất24,750
KLGD7,947,600
Vốn hóa18,179
Dư mua209,400
Dư bán202,900
Cao 52T 32,500
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T8,765,667
NN mua549,300
% NN sở hữu39.57
Cổ tức TM1,678
T/S cổ tức0.07
Beta1.28
EPS*1,401
P/E17.74
F P/E13.97
BVPS14,321
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 282,543,526 | 53.65 | ||
CĐ Nhà nước | 105,772,520 | 20.08 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 137,475,834 | 26.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 105,772,520 | 23.09 | ||
CĐ nước ngoài khác | 63,977,294 | 13.97 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 137,475,834 | 30.01 | |||
CĐ trong nước khác | 149,986,301 | 32.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 72,975,180 | 23.86 | ||
CĐ nước ngoài khác | 53,757,943 | 17.57 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 91,650,556 | 29.96 | |||
CĐ trong nước khác | 86,658,166 | 28.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.27 |