Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,300
KLGD3,500
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán42,200
Cao 52T 14,300
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T3,500
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.14
EPS*2,961
P/E4.83
F P/E4.80
BVPS14,589
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 | |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 | |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 | |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 | |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 | |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 | |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 | |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 | |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 | |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |