Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,300
KLGD3,500
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán42,200
Cao 52T 14,300
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T3,500
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.14
EPS*2,961
P/E4.83
F P/E4.80
BVPS14,589
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 1,102,500 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,147,500 | 51 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 888,675 | 39.50 | ||
CĐ Nhà nước | 1,147,500 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 213,825 | 9.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/09/2016 | Cá nhân trong nước | 888,675 | 39.50 | ||
CĐ Nhà nước | 1,147,500 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 213,825 | 9.50 |