Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,300
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T425
NN mua-
% NN sở hữu0.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*573
P/E20.94
F P/E50.41
BVPS19,228
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 1,086,040 | 53.86 |
Nguyễn Tuấn Anh | 497,900 | 24.69 | |
Nguyễn Thị Huyền Nhung | 105,400 | 5.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 1,086,040 | 53.86 |
Nguyễn Tuấn Anh | 497,900 | 24.69 | |
Nguyễn Thị Huyền Nhung | 105,400 | 5.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 1,086,040 | 53.86 |
Nguyễn Tuấn Anh | 497,900 | 24.69 | |
Nguyễn Thị Huyền Nhung | 105,400 | 5.23 |