Mở cửa18,000
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,000
KLGD400
Vốn hóa169
Dư mua3,600
Dư bán17,700
Cao 52T 32,600
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T7,523
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.26
EPS*1,854
P/E9.76
F P/E47.71
BVPS16,430
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,300 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 4,386,253 | 48.94 | |||
Tổ chức trong nước | 4,570,800 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 37,900 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 4,059,453 | 45.29 | |||
Tổ chức trong nước | 4,866,000 | 54.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 164,200 | 1.83 | ||
Cá nhân trong nước | 3,458,353 | 38.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 455,200 | 5.08 | |||
Tổ chức trong nước | 4,884,600 | 54.50 |