Mở cửa14,100
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,900
KLGD57,700
Vốn hóa212
Dư mua40,500
Dư bán54,400
Cao 52T 19,000
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T44,794
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.42
EPS*3,575
P/E3.96
F P/E4.76
BVPS26,931
P/B0.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quốc Bình | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư | 3,062,392 | 2002 |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | 2020 | ||
Ông Phạm Ngọc Chiến | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 266,468 | 2015 | |
Ông Vũ Tuấn Anh | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 459,558 | 2003 | |
Ông Bế Ngọc Long | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 180,312 | 2016 | |
Ông Đinh Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 47,421 | N/A | |
Ông Hoàng Quế Sơn | Phó TGĐ | 1957 | Kỹ sư | 41,476 | 2008 | |
Ông Ngô Văn Đồng | Phó TGĐ | 1976 | Cử nhân | 47,422 | 2009 | |
Bà Dương Thị Thái Hương | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 19,725 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiên | Trưởng BKS | 1978 | Thạc sỹ | 53,914 | 2004 | |
Ông Phạm Anh Tú | Thành viên BKS | 1970 | Kỹ sư | 17,036 | 2001 | |
Bà Phan Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 18,837 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quốc Bình | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư | 3,412,392 | 2002 |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | 2020 | ||
Ông Phạm Ngọc Chiến | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 332,768 | 2015 | |
Ông Vũ Tuấn Anh | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 459,558 | 2003 | |
Ông Bế Ngọc Long | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 131,000 | 2016 | |
Ông Đinh Ngọc Linh | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Quế Sơn | Phó TGĐ | 1957 | Kỹ sư | 1,355 | 2008 | |
Ông Ngô Văn Đồng | Phó TGĐ | 1976 | Cử nhân | 2009 | ||
Bà Dương Thị Thái Hương | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 15,800 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiên | Trưởng BKS | 1978 | Thạc sỹ | 25,409 | 2004 | |
Ông Phạm Anh Tú | Thành viên BKS | 1970 | Kỹ sư | 4,256 | 2001 | |
Bà Phan Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 10,259 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Quốc Bình | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư | 3,412,392 | 2002 |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | 2020 | ||
Ông Phạm Ngọc Chiến | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 332,768 | 2015 | |
Ông Vũ Tuấn Anh | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 459,558 | 2003 | |
Ông Bế Ngọc Long | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 131,000 | 2016 | |
Ông Hoàng Quế Sơn | Phó TGĐ | 1957 | Kỹ sư | 1,355 | 2008 | |
Ông Ngô Văn Đồng | Phó TGĐ | 1976 | Cử nhân | 2009 | ||
Bà Dương Thị Thái Hương | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 30,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiên | Trưởng BKS | 1978 | Thạc sỹ | 28,909 | 2004 | |
Ông Phạm Anh Tú | Thành viên BKS | 1970 | Kỹ sư | 3,256 | 2001 | |
Bà Phan Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 10,259 | 2002 |