Mở cửa8,900
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,900
KLGD
Vốn hóa89
Dư mua900
Dư bán24,200
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T2,900
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.15
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E123.61
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Phát triển Nhà và Đô thị - CTY TNHH | 5,100,000 | 51 |
CTCP Tasco | 900,000 | 9 | |
Lê Quang Phong | 566,000 | 5.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Phát triển Nhà và Đô thị - CTY TNHH | 5,100,000 | 51 |
CTCP Tasco | 900,000 | 9 | |
Lê Quang Phong | 566,000 | 5.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Phát triển Nhà và Đô thị - CTY TNHH | 5,100,000 | 51 |
CTCP Tasco | 900,000 | 9 | |
Lê Quang Phong | 566,000 | 5.66 |