Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)

Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank

23,650

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa82,658

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 26,700

Thấp 52T17,800

KLBQ 52T8,326,136

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta1.26

EPS*4,352

P/E5.43

F P/E6.59

BVPS16,211

P/B1.46

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HDB: MBB TCB ACB HPG VPB
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Kim ByounghoCTHĐQT1961MBAĐộc lập
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoPhó CTHĐQT Thường trực1970T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế108,961,1732008
Ông Lưu Đức KhánhPhó CTHĐQT1960ThS QTKD8,579,3632009
Ông Nguyễn Hữu ĐặngPhó CTHĐQT1970Ths Ngân Hàng80,401,1832010
Ông Nguyễn Thành ĐôPhó CTHĐQT1954T.S Tài chính - Ngân hàng270,000Độc lập
Ông Lê Mạnh DũngTVHĐQT1975ThS QTKDĐộc lập
Ông Phạm Quốc ThanhTGĐ/TVHĐQT1970CN Ngoại ngữ/CN Kế toán6,786,5252013
Ông Lê Thanh TùngPhó TGĐ1971CN Luật/ThS QTKD1,058,5431998
Ông Nguyễn Cảnh VinhPhó TGĐ1974Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tếN/A
Ông Nguyễn Đăng ThanhPhó TGĐ1976ĐH Kinh tế750,000N/A
Ông Nguyễn Minh ĐứcPhó TGĐ1962CN Luật/ThS Kinh tế967,5562009
Ông Nguyễn Văn HảoPhó TGĐ1972ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh934,0002020
Ông Trần Hoài NamPhó TGĐ1965Kỹ sư/ThS Quản lý CN2,990,4642012
Ông Trần Thái HòaPhó TGĐ1968CN ĐH Ngân hàng720,0002015
Ông Phạm Văn ĐẩuGĐ Tài chính1973ThS Kinh tế126,232,1671999
Bà Hồ Đặng Hoàng QuyênKTT1976ThS Kinh tế559,8562011
Ông Đào Duy TườngTrưởng BKS1970CN Kế toán79,784,9882010
Bà Bùi Thị Kiều OanhThành viên BKS1980CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Bà Đường Thị ThuThành viên BKS1980CN Kế toán30,8332020
Ông Nguyễn Lê HiếuThành viên BKS1986Thạc sỹ711,563N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Kim ByounghoCTHĐQT1961MBAĐộc lập
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoPhó CTHĐQT Thường trực1970T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế108,961,1732008
Ông Lưu Đức KhánhPhó CTHĐQT1960ThS QTKD8,579,3632009
Ông Nguyễn Hữu ĐặngPhó CTHĐQT1970Ths Ngân Hàng80,401,1832010
Ông Nguyễn Thành ĐôPhó CTHĐQT1954T.S Tài chính - Ngân hàng270,000Độc lập
Ông Lê Mạnh DũngTVHĐQT1975ThS QTKDĐộc lập
Ông Phạm Quốc ThanhTGĐ/TVHĐQT1970CN Ngoại ngữ/CN Kế toán5,826,7252013
Ông Lê Thành TrungPhó TGĐ1965CN Luật/T.S Kinh tế760,0002012
Ông Lê Thanh TùngPhó TGĐ1971CN Luật/ThS QTKD1,058,7431998
Ông Nguyễn Cảnh VinhPhó TGĐ1974Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tếN/A
Ông Nguyễn Đăng ThanhPhó TGĐ1976ĐH Kinh tế750,000N/A
Ông Nguyễn Minh ĐứcPhó TGĐ1962CN Luật/ThS Kinh tế967,5562009
Ông Nguyễn Văn HảoPhó TGĐ1972ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh934,0002020
Ông Trần Hoài NamPhó TGĐ1965Kỹ sư/ThS Quản lý CN2,959,9642012
Ông Trần Thái HòaPhó TGĐ1968CN ĐH Ngân hàng720,0002015
Ông Trần Xuân HuyPhó TGĐ1972CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Ông Phạm Văn ĐẩuGĐ Tài chính1973ThS Kinh tế126,305,6671999
Bà Hồ Đặng Hoàng QuyênKTT1976ThS Kinh tế551,0562011
Ông Đào Duy TườngTrưởng BKS1970CN Kế toán79,784,9882010
Bà Bùi Thị Kiều OanhThành viên BKS1980CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Bà Đường Thị ThuThành viên BKS1980CN Kế toán30,8332020
Ông Nguyễn Lê HiếuThành viên BKS1986Thạc sỹ711,563N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Kim ByounghoCTHĐQT1961MBAĐộc lập
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoPhó CTHĐQT Thường trực1970T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế107,661,1732008
Ông Lưu Đức KhánhPhó CTHĐQT1960ThS QTKD8,339,3632009
Ông Nguyễn Hữu ĐặngPhó CTHĐQT1970Ths Ngân Hàng80,201,1832010
Ông Nguyễn Thành ĐôPhó CTHĐQT1954T.S Tài chính - Ngân hàngĐộc lập
Ông Lê Mạnh DũngTVHĐQT1975ThS QTKDĐộc lập
Ông Phạm Quốc ThanhTGĐ/TVHĐQT1970CN Ngoại ngữ/CN Kế toán4,626,7252013
Ông Lê Thành TrungPhó TGĐ1965CN Luật/T.S Kinh tế2012
Ông Lê Thanh TùngPhó TGĐ1971CN Luật/ThS QTKD308,3431998
Ông Nguyễn Cảnh VinhPhó TGĐ1974Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tếN/A
Ông Nguyễn Đăng ThanhPhó TGĐ1976ĐH Kinh tếN/A
Ông Nguyễn Minh ĐứcPhó TGĐ1962CN Luật/ThS Kinh tế254,4562009
Ông Nguyễn Văn HảoPhó TGĐ1972ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh184,0002020
Ông Trần Hoài NamPhó TGĐ1965Kỹ sư/ThS Quản lý CN2,190,9642012
Ông Trần Thái HòaPhó TGĐ1968CN ĐH Ngân hàng2015
Ông Phạm Văn ĐẩuGĐ Tài chính1973ThS Kinh tế125,485,7671999
Bà Hồ Đặng Hoàng QuyênKTT1976ThS Kinh tế136,4562011
Ông Đào Duy TườngTrưởng BKS1970CN Kế toán79,709,9882010
Bà Bùi Thị Kiều OanhThành viên BKS1980CN Tài chính - Ngân hàngN/A
Bà Đường Thị ThuThành viên BKS1980CN Kế toán30,8332020
Ông Nguyễn Lê HiếuThành viên BKS1986Thạc sỹ711,563N/A