Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa82,658
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 26,700
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T8,326,136
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.26
EPS*4,352
P/E5.43
F P/E6.59
BVPS16,211
P/B1.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 108,961,173 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 8,579,363 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 80,401,183 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 270,000 | Độc lập | |
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 6,786,525 | 2013 | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 1,058,543 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | 750,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 967,556 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | 934,000 | 2020 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/ThS Quản lý CN | 2,990,464 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 720,000 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 126,232,167 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 559,856 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 79,784,988 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,833 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 711,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 108,961,173 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 8,579,363 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 80,401,183 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 270,000 | Độc lập | |
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 5,826,725 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 760,000 | 2012 | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 1,058,743 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | 750,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 967,556 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | 934,000 | 2020 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/ThS Quản lý CN | 2,959,964 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 720,000 | 2015 | |
Ông Trần Xuân Huy | Phó TGĐ | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 126,305,667 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 551,056 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 79,784,988 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,833 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 711,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 107,661,173 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 8,339,363 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 80,201,183 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 4,626,725 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 308,343 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 254,456 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | 184,000 | 2020 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/ThS Quản lý CN | 2,190,964 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 125,485,767 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 136,456 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 79,709,988 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,833 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 711,563 | N/A |