Mở cửa21,400
Cao nhất21,500
Thấp nhất21,100
KLGD7,440,900
Vốn hóa75,144
Dư mua743,500
Dư bán562,500
Cao 52T 26,700
Thấp 52T17,900
KLBQ 52T8,810,427
NN mua2,312,200
% NN sở hữu16.82
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.17
EPS*4,352
P/E4.88
F P/E5.92
BVPS16,211
P/B1.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sovico | 417,744,361 | 14.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sovico | 363,255,967 | 14.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sovico | 290,604,774 | 14.48 |