Mở cửa26,700
Cao nhất26,700
Thấp nhất26,450
KLGD876,600
Vốn hóa8,913
Dư mua101,500
Dư bán114,400
Cao 52T 32,400
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T3,923,338
NN mua46,700
% NN sở hữu19.53
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.46
EPS*1,826
P/E14.43
F P/E9.12
BVPS22,845
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Trọng Thông | 97,322,402 | 31.83 |
Nhóm CĐ lớn - CTBC Vietnam Equity Fund | 33,064,800 | 10.81 | |
Nguyễn Văn Tô | 24,827,456 | 8.12 | |
Nguyễn Phương Đông | 15,410,145 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Trọng Thông | 77,858,045 | 31.83 |
Nhóm CĐ lớn - CTBC Vietnam Equity Fund | 31,260,634 | 12.78 | |
Nguyễn Văn Tô | 19,864,642 | 8.12 | |
Nguyễn Phương Đông | 16,200,080 | 6.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Trọng Thông | 64,876,489 | 33.04 |
Nguyễn Văn Tô | 16,552,930 | 8.43 | |
Nguyễn Phương Đông | 14,766,078 | 7.52 | |
CTCP Chứng khoán Bản Việt | 11,820,716 | 6.02 |