Mở cửa26,700
Cao nhất26,700
Thấp nhất26,450
KLGD876,600
Vốn hóa8,913
Dư mua101,500
Dư bán114,400
Cao 52T 32,400
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T3,923,338
NN mua46,700
% NN sở hữu19.53
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.46
EPS*1,826
P/E14.43
F P/E9.12
BVPS22,845
P/B1.15
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Thủy Điện Sơn Linh | - | 51.23 |
Công Ty Cổ Phần Minh Long Đông Sài Gòn | - | 99.98 | |
Công Ty Cổ Phần Minh Long Đông Sài Gòn | - | 99.98 | |
Công ty Cổ phần Năng lượng Hà Đô | - | 99.97 | |
Công ty Cổ phần Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 99.95 | |
Công ty cổ phần Quản lý và Kinh doanh Bất động sản Hà Đô | - | 99.99 | |
Công Ty TNHH Hà Đô Bình Thuận | - | 83.22 | |
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Quốc Tế Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Điện gió Hà Đô Thuận Nam | - | 99.97 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99.97 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 70.92 | |
CTCP Điện gió Tiến Thành Hàm Kiệm | - | 28.98 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 63 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | 97.57 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99.95 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | 62.92 | |
CTCP Za Hưng | - | 51.75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 99.95 |
Công ty TNHH MTV Hà Đô Ninh Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99.97 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 70.92 | |
CTCP Điện gió Tiến Thành Hàm Kiệm | - | 56 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 63 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | 99.98 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99.94 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | 89.68 | |
CTCP Za Hưng | - | 51.75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hà Đô Bình Thuận | - | 90 |
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Quốc Tế Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Điện gió Hà Đô Thuận Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | -1 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 71 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 89 | |
CTCP Mua bán nợ Minh Long Đông Sài Gòn | - | 99.70 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | -1 | |
CTCP Năng lượng Hà Đô | - | 99.96 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | -1 | |
CTCP Za Hưng | - | 52 |