Mở cửa31,900
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,900
KLGD6,109
Vốn hóa643
Dư mua9,991
Dư bán11,891
Cao 52T 38,000
Thấp 52T26,600
KLBQ 52T9,020
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.12
EPS*5,885
P/E5.43
F P/E5.84
BVPS22,118
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 9,827 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 5,323,009 | 26.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 700 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 14,762,723 | 73.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 7,068 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 3,923,406 | 25.77 | |||
Tổ chức trong nước | 11,294,227 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 7,283,573 | 69.37 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 3,211,452 | 30.59 | |||
CĐ nước ngoài | 4,975 | 0.05 |