Mở cửa31,900
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,900
KLGD6,109
Vốn hóa643
Dư mua9,991
Dư bán11,891
Cao 52T 38,000
Thấp 52T26,600
KLBQ 52T9,020
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.12
EPS*5,885
P/E5.43
F P/E5.84
BVPS22,118
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 12,230,122 | 60.68 |
Công ty TNHH Tường Long | 1,710,635 | 8.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 9,265,244 | 60.68 |
Công ty TNHH Tường Long | 1,295,936 | 8.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 6,389,824 | 63.89 |
Công ty TNHH Tường Long | 893,749 | 8.93 | |
CTCP Đầu tư Chứng khoán TTN | 585,000 | 5.57 |