Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-6,236
P/E-0.06
F P/E4.52
BVPS-9,279
P/B-0.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 59,932 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 16,735,380 | 98.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,500 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 141,067 | 0.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 59,932 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 16,735,380 | 98.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 140,000 | 0.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,500 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 1,067 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân nước ngoài | 59,232 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 14,740,512 | 98.53 | |||
Cổ phiếu quỹ | 140,000 | 0.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,400 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 1,735 | 0.01 |