Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD2
Vốn hóa243
Dư mua2,598
Dư bán5,298
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T622
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta-0.56
EPS*434
P/E56.49
F P/E16.23
BVPS13,684
P/B1.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hồng Phúc | CTHĐQT | 1952 | Dược sỹ ĐH/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 921,739 | 1993 |
Ông Đinh Văn Dũng | TVHĐQT | 1986 | N/a | 255,751 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đăng Phát | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 744,763 | 1999 | |
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Anh văn/Dược sỹ ĐH | 1,148,579 | 2013 | |
Ông Võ Đức Nhân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Dược sỹ CK1 | 645,560 | 2005 | |
Ông Phạm Vũ Kỳ | Phó TGĐ | 1972 | Dược sỹ CK1 | 38,801 | N/A | |
Bà Phan Thị Tỉnh | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Anh Huy | Trưởng BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 14,655 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 65,287 | N/A | |
Ông Phan Đình Tiến | Thành viên BKS | - | CN Hóa | 12,648 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hồng Phúc | CTHĐQT | 1952 | Dược sỹ ĐH/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 921,739 | 1993 |
Ông Đinh Văn Dũng | TVHĐQT | 1986 | N/a | 255,751 | 2018 | |
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Anh văn/Dược sỹ ĐH | 1,148,579 | 2013 | |
Ông Võ Đức Nhân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Dược sỹ CK1 | 645,560 | 2005 | |
Ông Phạm Vũ Kỳ | Phó TGĐ | 1972 | Dược sỹ CK1 | 38,801 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Phát | KTT/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 744,763 | 1999 | |
Ông Phan Anh Huy | Trưởng BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 14,655 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 65,287 | N/A | |
Ông Phan Đình Tiến | Thành viên BKS | - | CN Hóa | 12,648 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hồng Phúc | CTHĐQT | 1952 | Dược sỹ ĐH/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 921,739 | 1993 |
Ông Đinh Văn Dũng | TVHĐQT | 1986 | N/a | 255,751 | 2018 | |
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Anh văn/Dược sỹ ĐH | 1,148,579 | 2013 | |
Ông Võ Đức Nhân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Dược sỹ CK1 | 645,560 | 2005 | |
Ông Phạm Vũ Kỳ | Phó TGĐ | 1972 | Dược sỹ CK1 | 38,801 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Phát | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 744,763 | 1999 | |
Ông Phan Anh Huy | Trưởng BKS | 1987 | Dược sỹ Đại học | 14,655 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 65,287 | N/A | |
Ông Phan Đình Tiến | Thành viên BKS | - | CN Hóa | 12,648 | 2020 |