Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD2
Vốn hóa243
Dư mua2,598
Dư bán5,298
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T622
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta-0.56
EPS*434
P/E56.49
F P/E16.23
BVPS13,684
P/B1.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,330 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 9,467,352 | 95.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,176 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 452,560 | 4.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,330 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 8,994,152 | 95.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,176 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 452,760 | 4.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,330 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 8,994,152 | 95.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,176 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 452,760 | 4.79 |