Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD2
Vốn hóa243
Dư mua2,598
Dư bán5,298
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T622
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta-0.56
EPS*434
P/E56.49
F P/E16.23
BVPS13,684
P/B1.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Quốc Khánh | 1,148,579 | 11.56 |
Lê Hồng Phúc | 921,739 | 9.28 | |
Nguyễn Đăng Phát | 744,763 | 7.50 | |
Võ Đức Nhân | 645,560 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Quốc Khánh | 1,148,579 | 11.56 |
Lê Hồng Phúc | 921,739 | 9.28 | |
Nguyễn Đăng Phát | 744,763 | 7.50 | |
Võ Đức Nhân | 645,560 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Quốc Khánh | 1,078,579 | 11.40 |
Lê Hồng Phúc | 851,739 | 9 | |
Nguyễn Đăng Phát | 674,763 | 7.13 | |
Võ Đức Nhân | 575,560 | 6.08 |