Mở cửa14,900
Cao nhất16,700
Thấp nhất14,900
KLGD59,264
Vốn hóa646
Dư mua32,836
Dư bán3,436
Cao 52T 17,000
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T8,510
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.24
Beta0.46
EPS*1,339
P/E12.47
F P/E7.57
BVPS14,025
P/B1.19
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Duy Hưng | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 14,265,308 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Tú | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | N/A | ||
Ông Hà Tiến Lực | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 3,394 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Tự động hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Trang | Trưởng BKS | 1995 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Chu Văn Phước | Thành viên BKS | 1980 | KS C.T.Máy | N/A | ||
Ông Nguyễn Tú Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Duy Hưng | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 14,265,308 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Tú | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | N/A | ||
Ông Hà Tiến Lực | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 3,394 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Tự động hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Trang | Trưởng BKS | 1995 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Chu Văn Phước | Thành viên BKS | 1980 | KS C.T.Máy | N/A | ||
Ông Nguyễn Tú Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Duy Hưng | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 14,265,308 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Tú | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | N/A | ||
Ông Hà Tiến Lực | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 3,394 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Tự động hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Mai Thị Tố Loan | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 3,767 | N/A | |
Ông Chu Văn Phước | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |